--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chè hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chè hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè hương
+
Flavoured tea, scented tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chè hương"
:
chào hàng
chặn họng
chấn hưng
chè hương
chí hướng
chị hằng
chửa hoang
Lượt xem: 656
Từ vừa tra
+
chè hương
:
Flavoured tea, scented tea
+
dụng binh
:
(cũ) Conduct an army, conduct a warPhép dụng binh của cha ông taThe art of conducting a war of our ancestors
+
ảnh hưởng
:
Influence, effect, impactảnh hưởng của cha mẹ đối với con cáiinfluence of parents on their childrenảnh hưởng của tổ chức ấy lan rộng khắp vùng biên giớithat organization's influence spreads over the border regionsảnh hưởng của các phương pháp mới đối với công nghệ hiện đạithe impact of new methods on modern technologiesảnh hưởng bất lợiadverse effectphát huy ảnh hưởng củato promote the effect ofgây ảnh hưởng cá nhânto cultivate one's personal influencekhu vực ảnh hưởngsphere of influenceảnh hưởng của họ đang lu mờ